Skip to content

Latest commit

 

History

History
842 lines (592 loc) · 24.6 KB

vi.po

File metadata and controls

842 lines (592 loc) · 24.6 KB
 
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
1
# Vietnamese Translation for GST Plugins Base.
May 3, 2014
May 3, 2014
2
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GST Plugins Base.
Mar 1, 2016
Mar 1, 2016
3
# Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc.
Jun 18, 2008
Jun 18, 2008
4
# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-base package.
Feb 10, 2010
Feb 10, 2010
5
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
Mar 1, 2016
Mar 1, 2016
6
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016.
Jun 18, 2008
Jun 18, 2008
7
#
Jan 27, 2005
Jan 27, 2005
8
9
msgid ""
msgstr ""
Jan 12, 2017
Jan 12, 2017
10
"Project-Id-Version: gst-plugins-base 1.10.0\n"
Apr 15, 2009
Apr 15, 2009
11
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
Feb 26, 2019
Feb 26, 2019
12
"POT-Creation-Date: 2019-02-26 11:43+0000\n"
Jan 12, 2017
Jan 12, 2017
13
"PO-Revision-Date: 2016-11-02 13:29+0700\n"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
14
15
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
Jun 26, 2010
Jun 26, 2010
16
"Language: vi\n"
Jan 27, 2005
Jan 27, 2005
17
"MIME-Version: 1.0\n"
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
18
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
Jan 27, 2005
Jan 27, 2005
19
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
Jan 12, 2017
Jan 12, 2017
20
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
21
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
May 3, 2014
May 3, 2014
22
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
23
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
Jan 27, 2005
Jan 27, 2005
24
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
25
msgid "Could not open device for playback in mono mode."
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
26
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ đơn kênh."
Jul 11, 2006
Jul 11, 2006
27
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
28
msgid "Could not open device for playback in stereo mode."
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
29
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ âm lập thể."
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
30
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
31
#, c-format
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
32
msgid "Could not open device for playback in %d-channel mode."
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
33
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ %d kênh."
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
34
Jan 12, 2017
Jan 12, 2017
35
36
37
38
39
40
msgid ""
"Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
"application."
msgstr ""
"Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại, vì có ứng dụng khác đang sử dụng "
"nó."
Nov 16, 2007
Nov 16, 2007
41
42
msgid "Could not open audio device for playback."
Jan 28, 2008
Jan 28, 2008
43
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
Nov 16, 2007
Nov 16, 2007
44
Jan 16, 2013
Jan 16, 2013
45
msgid "Error outputting to audio device. The device has been disconnected."
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
46
msgstr "Gặp lỗi khi xuất ra thiết bị âm thanh. Thiết bị đã bị ngắt kết nối."
Jan 16, 2013
Jan 16, 2013
47
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
48
msgid "Could not open device for recording in mono mode."
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
49
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ đơn nguồn."
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
50
51
msgid "Could not open device for recording in stereo mode."
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
52
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ âm lập thể."
Jul 11, 2006
Jul 11, 2006
53
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
54
#, c-format
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
55
msgid "Could not open device for recording in %d-channel mode"
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
56
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ %d kênh."
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
57
Jan 12, 2017
Jan 12, 2017
58
59
60
61
62
msgid ""
"Could not open audio device for recording. Device is being used by another "
"application."
msgstr ""
"Không thể mở thiết bị âm thanh để thu, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
Nov 16, 2007
Nov 16, 2007
63
64
msgid "Could not open audio device for recording."
Jan 28, 2008
Jan 28, 2008
65
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu."
Nov 16, 2007
Nov 16, 2007
66
Jan 16, 2013
Jan 16, 2013
67
msgid "Error recording from audio device. The device has been disconnected."
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
68
msgstr "Gặp lỗi khi ghi từ thiết bị âm thanh. Thiết bị đã bị ngắt kết nối."
Jan 16, 2013
Jan 16, 2013
69
Jan 27, 2005
Jan 27, 2005
70
msgid "Could not open CD device for reading."
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
71
msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc."
Jan 27, 2005
Jan 27, 2005
72
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
73
msgid "Could not seek CD."
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
74
msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc trên đĩa CD."
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
75
76
msgid "Could not read CD."
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
77
msgstr "Không thể đọc đĩa CD."
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
78
Jan 17, 2019
Jan 17, 2019
79
80
81
82
83
84
85
86
87
msgid "failed to draw pattern"
msgstr ""
msgid "A GL error occurred"
msgstr ""
msgid "format wasn't negotiated before get function"
msgstr ""
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
88
89
#, c-format
msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
90
msgstr "Thiếu phần tử “%s” — hãy kiểm tra lại phần cài đặt GStreamer."
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
91
Aug 13, 2009
Aug 13, 2009
92
msgid "Could not determine type of stream"
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
93
msgstr "Không thể xác định kiểu của luồng dữ liệu"
Aug 13, 2009
Aug 13, 2009
94
Jun 16, 2011
Jun 16, 2011
95
96
msgid "This appears to be a text file"
msgstr "Hình như đây là tập tin văn bản"
Nov 11, 2005
Nov 11, 2005
97
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
98
msgid "Could not create \"uridecodebin\" element."
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
99
msgstr "Không thể tạo phần tử “uridecodebin”."
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
100
Jan 17, 2019
Jan 17, 2019
101
102
103
#, fuzzy
msgid "Could not create \"uridecodebin3\" element."
msgstr "Không thể tạo phần tử “uridecodebin”."
Sep 1, 2016
Sep 1, 2016
104
Oct 1, 2009
Oct 1, 2009
105
#, c-format
Aug 13, 2009
Aug 13, 2009
106
msgid "Both autovideosink and %s elements are missing."
Oct 1, 2009
Oct 1, 2009
107
msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử %s."
Aug 13, 2009
Aug 13, 2009
108
109
msgid "The autovideosink element is missing."
Oct 1, 2009
Oct 1, 2009
110
msgstr "Thiếu phần tử autovideosink."
Aug 13, 2009
Aug 13, 2009
111
Apr 28, 2010
Apr 28, 2010
112
#, c-format
Mar 11, 2010
Mar 11, 2010
113
msgid "Configured videosink %s is not working."
Apr 28, 2010
Apr 28, 2010
114
msgstr "Phần tử videosink %s đã cấu hình mà không hoạt động."
Mar 11, 2010
Mar 11, 2010
115
Oct 1, 2009
Oct 1, 2009
116
#, c-format
Aug 13, 2009
Aug 13, 2009
117
msgid "Both autovideosink and %s elements are not working."
Oct 1, 2009
Oct 1, 2009
118
msgstr "Cả hai phần tử autovideosink và %s không hoạt động."
Aug 13, 2009
Aug 13, 2009
119
120
msgid "The autovideosink element is not working."
Oct 1, 2009
Oct 1, 2009
121
msgstr "Phần tử autovideosink không hoạt động."
Apr 15, 2009
Apr 15, 2009
122
123
msgid "Custom text sink element is not usable."
Jul 14, 2009
Jul 14, 2009
124
msgstr "Không thể sử dụng yếu tố ổ chìm văn bản riêng."
Apr 15, 2009
Apr 15, 2009
125
Oct 2, 2008
Oct 2, 2008
126
127
128
msgid "No volume control found"
msgstr "Không tìm thấy điều khiển âm lượng"
Oct 1, 2009
Oct 1, 2009
129
#, c-format
Aug 13, 2009
Aug 13, 2009
130
msgid "Both autoaudiosink and %s elements are missing."
Oct 1, 2009
Oct 1, 2009
131
msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử %s."
Aug 13, 2009
Aug 13, 2009
132
133
msgid "The autoaudiosink element is missing."
Oct 1, 2009
Oct 1, 2009
134
msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink."
Aug 13, 2009
Aug 13, 2009
135
Apr 28, 2010
Apr 28, 2010
136
#, c-format
Mar 11, 2010
Mar 11, 2010
137
msgid "Configured audiosink %s is not working."
Apr 28, 2010
Apr 28, 2010
138
msgstr "Phần tử audiosink %s đã cấu hình mà không hoạt động."
Mar 11, 2010
Mar 11, 2010
139
Oct 1, 2009
Oct 1, 2009
140
#, c-format
Aug 13, 2009
Aug 13, 2009
141
msgid "Both autoaudiosink and %s elements are not working."
Oct 1, 2009
Oct 1, 2009
142
msgstr "Cả hai phần tử autoaudiosink và %s không hoạt động."
Aug 13, 2009
Aug 13, 2009
143
144
msgid "The autoaudiosink element is not working."
Oct 1, 2009
Oct 1, 2009
145
msgstr "Phần tử autoaudiosink không hoạt động."
Apr 15, 2009
Apr 15, 2009
146
Mar 10, 2010
Mar 10, 2010
147
msgid "Can't play a text file without video or visualizations."
Jan 12, 2017
Jan 12, 2017
148
149
msgstr ""
"Không thể phát tập tin văn bản mà không có phim hay cách thức hiển thị."
Apr 15, 2009
Apr 15, 2009
150
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
151
152
#, c-format
msgid "No decoder available for type '%s'."
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
153
msgstr "Không có bộ giải mã sẵn sàng cho kiểu “%s”."
Jun 5, 2007
Jun 5, 2007
154
Jun 16, 2011
Jun 16, 2011
155
msgid "No URI specified to play from."
May 3, 2014
May 3, 2014
156
msgstr "Chưa chỉ định URI cần phát."
Jun 16, 2011
Jun 16, 2011
157
158
159
#, c-format
msgid "Invalid URI \"%s\"."
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
160
msgstr "URI không hợp lệ “%s”."
Jun 16, 2011
Jun 16, 2011
161
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
162
msgid "This stream type cannot be played yet."
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
163
msgstr "Chưa có khả năng phát kiểu luồng này."
Jun 5, 2007
Jun 5, 2007
164
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
165
166
#, c-format
msgid "No URI handler implemented for \"%s\"."
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
167
msgstr "Không có bộ quản lý địa chỉ URI được thực hiện cho “%s”."
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
168
Jun 16, 2011
Jun 16, 2011
169
170
171
msgid "Source element is invalid."
msgstr "Phần tử nguồn không phải hợp lệ."
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
172
#, c-format
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
173
msgid "Error while sending data to \"%s:%d\"."
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
174
msgstr "Gặp lỗi khi gửi dữ liệu cho “%s:%d”."
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
175
176
msgid "Can't record audio fast enough"
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
177
msgstr "Không thể thu âm thanh một cách đủ nhanh"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
178
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
179
180
msgid "This CD has no audio tracks"
msgstr "Đĩa CD này không có rãnh âm thanh nào"
Aug 20, 2011
Aug 20, 2011
181
Jan 28, 2008
Jan 28, 2008
182
183
184
185
186
187
188
189
190
msgid "ID3 tag"
msgstr "Thẻ ID3"
msgid "APE tag"
msgstr "Thẻ APE"
msgid "ICY internet radio"
msgstr "Thu thanh Internet ICY"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
191
msgid "Apple Lossless Audio (ALAC)"
Feb 19, 2016
Feb 19, 2016
192
msgstr "Âm thanh nén giữ nguyên dữ liệu của Apple (Apple Lossless Audio: ALAC)"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
193
194
msgid "Free Lossless Audio Codec (FLAC)"
Feb 19, 2016
Feb 19, 2016
195
msgstr "Mã hóa âm thanh không mất dữ liệu (Free Lossless Audio Codec: FLAC)"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
196
197
msgid "Lossless True Audio (TTA)"
Feb 19, 2016
Feb 19, 2016
198
msgstr "Âm thanh đúng không mất dữ liệu (Lossless True Audio: TTA)"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
199
200
msgid "Windows Media Speech"
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
201
msgstr "Tiếng nói của nhạc/ảnh Windows (Windows Media Speech)"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
202
203
msgid "CYUV Lossless"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
204
msgstr "CYUV không mất dữ liệu (CYUV Lossless)"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
205
206
msgid "FFMpeg v1"
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
207
msgstr "FFMpeg v1"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
208
209
msgid "Lossless MSZH"
Feb 19, 2016
Feb 19, 2016
210
msgstr "MSZH không mất dữ liệu (Lossless MSZH)"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
211
212
msgid "Run-length encoding"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
213
msgstr "Mã hóa độ dài chạy (Run-Length Encoding: RLE)"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
214
May 3, 2014
May 3, 2014
215
216
217
msgid "Timed Text"
msgstr "Chữ được định thời"
Apr 9, 2012
Apr 9, 2012
218
msgid "Subtitle"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
219
msgstr "Phụ đề"
Apr 9, 2012
Apr 9, 2012
220
221
msgid "MPL2 subtitle format"
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
222
msgstr "Định dạng phụ đề MPL2"
Apr 9, 2012
Apr 9, 2012
223
224
msgid "DKS subtitle format"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
225
msgstr "Định dạng phụ đề DKS"
Apr 9, 2012
Apr 9, 2012
226
227
msgid "QTtext subtitle format"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
228
msgstr "Định dạng phụ đề QTtext"
Apr 9, 2012
Apr 9, 2012
229
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
230
msgid "Sami subtitle format"
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
231
msgstr "Định dạng phụ đề Sami"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
232
233
msgid "TMPlayer subtitle format"
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
234
msgstr "Định dạng phụ đề TMPlayer"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
235
Jan 17, 2019
Jan 17, 2019
236
237
238
239
240
241
msgid "CEA 608 Closed Caption"
msgstr ""
msgid "CEA 708 Closed Caption"
msgstr ""
Oct 2, 2008
Oct 2, 2008
242
243
244
msgid "Kate subtitle format"
msgstr "Định dạng phụ đề Kate"
Jul 6, 2016
Jul 6, 2016
245
msgid "WebVTT subtitle format"
Jan 12, 2017
Jan 12, 2017
246
msgstr "Định dạng phụ đề WebVTT"
Jul 6, 2016
Jul 6, 2016
247
Sep 29, 2011
Sep 29, 2011
248
msgid "Uncompressed video"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
249
msgstr "Video không nén"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
250
Sep 29, 2011
Sep 29, 2011
251
msgid "Uncompressed gray"
May 3, 2014
May 3, 2014
252
msgstr "Đen trắng không nén"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
253
May 3, 2014
May 3, 2014
254
#, c-format
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
255
msgid "Uncompressed packed YUV %s"
May 3, 2014
May 3, 2014
256
msgstr "YUV %s đóng gói không nén"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
257
May 3, 2014
May 3, 2014
258
#, c-format
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
259
msgid "Uncompressed semi-planar YUV %s"
May 3, 2014
May 3, 2014
260
msgstr "%s YUV nửa phẳng không nén"
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
261
May 3, 2014
May 3, 2014
262
#, c-format
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
263
msgid "Uncompressed planar YUV %s"
May 3, 2014
May 3, 2014
264
msgstr "%s YUV phẳng không nén"
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
265
May 3, 2014
May 3, 2014
266
#, c-format
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
267
msgid "Uncompressed palettized %d-bit %s"
May 3, 2014
May 3, 2014
268
msgstr "%2$s %1$d-bit pha màu không nén"
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
269
May 3, 2014
May 3, 2014
270
#, c-format
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
271
msgid "Uncompressed %d-bit %s"
May 3, 2014
May 3, 2014
272
msgstr "%2$s %1$d-bit không nén"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
273
274
275
#, c-format
msgid "DivX MPEG-4 Version %d"
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
276
msgstr "DivX MPEG-4 Phiên bản %d"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
277
Sep 29, 2011
Sep 29, 2011
278
msgid "Uncompressed audio"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
279
msgstr "Âm thanh không nén"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
280
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
281
#, c-format
Sep 29, 2011
Sep 29, 2011
282
msgid "Raw %d-bit %s audio"
May 3, 2014
May 3, 2014
283
msgstr "Âm thanh %2$s %1$d-bit thô"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
284
285
msgid "Audio CD source"
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
286
msgstr "Nguồn đĩa CD âm thanh"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
287
288
msgid "DVD source"
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
289
msgstr "Nguồn đĩa DVD"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
290
291
msgid "Real Time Streaming Protocol (RTSP) source"
Jan 12, 2017
Jan 12, 2017
292
293
msgstr ""
"Nguồn Giao thức chạy luồng giờ thật (Real Time Streaming Protocol: RTSP)"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
294
295
msgid "Microsoft Media Server (MMS) protocol source"
Jan 12, 2017
Jan 12, 2017
296
297
298
msgstr ""
"Nguồn Giao thức trình phục vụ nhạc/ảnh Microsoft (Microsoft Media Server: "
"MMS)"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
299
300
301
#, c-format
msgid "%s protocol source"
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
302
msgstr "Nguồn giao thức %s"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
303
304
305
#, c-format
msgid "%s video RTP depayloader"
May 3, 2014
May 3, 2014
306
msgstr "phần mang trọng tải RTP phim %s"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
307
308
309
#, c-format
msgid "%s audio RTP depayloader"
May 3, 2014
May 3, 2014
310
msgstr "phần mang trọng tải RTP âm thanh %s"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
311
312
313
#, c-format
msgid "%s RTP depayloader"
May 3, 2014
May 3, 2014
314
msgstr "phần mang trọng tải RTP %s"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
315
316
317
#, c-format
msgid "%s demuxer"
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
318
msgstr "demuxer (bộ chia ra) %s"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
319
320
321
#, c-format
msgid "%s decoder"
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
322
msgstr "bộ giải mã %s"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
323
324
325
#, c-format
msgid "%s video RTP payloader"
May 3, 2014
May 3, 2014
326
msgstr "phần trọng tải RTP phim %s"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
327
328
329
#, c-format
msgid "%s audio RTP payloader"
May 3, 2014
May 3, 2014
330
msgstr "phần trọng tải RTP âm thanh %s"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
331
332
333
#, c-format
msgid "%s RTP payloader"
May 3, 2014
May 3, 2014
334
msgstr "phần trọng tải RTP %s"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
335
336
337
#, c-format
msgid "%s muxer"
Aug 9, 2007
Aug 9, 2007
338
msgstr "muxer (bộ kết hợp lại) %s"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
339
340
341
#, c-format
msgid "%s encoder"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
342
msgstr "bộ mã hóa %s"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
343
344
345
#, c-format
msgid "GStreamer element %s"
Jun 18, 2008
Jun 18, 2008
346
msgstr "Phần tử GStreamer %s"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
347
348
msgid "Unknown source element"
Jun 18, 2008
Jun 18, 2008
349
msgstr "Không rõ phần tử nguồn"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
350
351
msgid "Unknown sink element"
Jun 18, 2008
Jun 18, 2008
352
msgstr "Không rõ phần tử ổ chìm"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
353
354
msgid "Unknown element"
Jun 18, 2008
Jun 18, 2008
355
msgstr "Không rõ phần tử"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
356
357
msgid "Unknown decoder element"
Jun 18, 2008
Jun 18, 2008
358
msgstr "Không rõ phần tử giải mã"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
359
360
msgid "Unknown encoder element"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
361
msgstr "Không rõ phần tử mã hóa"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
362
363
msgid "Plugin or element of unknown type"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
364
msgstr "Không rõ kiểu của phần bổ sung hay phần tử"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
365
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
366
msgid "Failed to read tag: not enough data"
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
367
msgstr "Gặp lỗi khi đọc thẻ: không đủ dữ liệu"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
msgid "track ID"
msgstr "mã rãnh"
msgid "MusicBrainz track ID"
msgstr "mã rãnh MusicBrainz"
msgid "artist ID"
msgstr "mã nghệ sĩ"
msgid "MusicBrainz artist ID"
msgstr "mã nghệ sĩ MusicBrainz"
msgid "album ID"
msgstr "mã tập nhạc"
msgid "MusicBrainz album ID"
msgstr "mã tập nhạc MusicBrainz"
msgid "album artist ID"
msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc"
msgid "MusicBrainz album artist ID"
msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc MusicBrainz"
msgid "track TRM ID"
msgstr "mã TRM rãnh"
msgid "MusicBrainz TRM ID"
msgstr "mã TRM rãnh MusicBrainz"
msgid "capturing shutter speed"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
400
msgstr "tốc độ màn chập khi chụp"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
401
402
msgid "Shutter speed used when capturing an image, in seconds"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
403
msgstr "Tốc độ màn chập sử dụng khi chụp ảnh, tính bằng giây"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
404
405
msgid "capturing focal ratio"
Jul 11, 2014
Jul 11, 2014
406
msgstr "tỷ lệ lấy nét khi chụp"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
407
408
msgid "Focal ratio (f-number) used when capturing the image"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
409
msgstr "Độ mở ống kính (số-f) được sử dụng khi chụp ảnh"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
410
411
msgid "capturing focal length"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
412
msgstr "độ dài tiêu cự khi chụp"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
413
414
msgid "Focal length of the lens used capturing the image, in mm"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
415
msgstr "Chiều dài tiêu cự ống kính được sử dụng khi chụp một ảnh, tính bằng mm"
Jul 6, 2016
Jul 6, 2016
416
417
msgid "capturing 35 mm equivalent focal length"
Jan 12, 2017
Jan 12, 2017
418
msgstr "độ dài tiêu cự tương đương 25mm khi chụp"
Jul 6, 2016
Jul 6, 2016
419
Jan 12, 2017
Jan 12, 2017
420
421
422
423
424
msgid ""
"35 mm equivalent focal length of the lens used capturing the image, in mm"
msgstr ""
"Chiều dài tiêu cự ống kính tương đương 35mm được sử dụng khi chụp một ảnh, "
"tính bằng mm"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
425
426
msgid "capturing digital zoom ratio"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
427
msgstr "tỷ lệ phóng to kỹ thuật số khi chụp"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
428
429
msgid "Digital zoom ratio used when capturing an image"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
430
msgstr "Tỷ lệ phóng to kỹ thuật số được sử dụng khi chụp một ảnh"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
431
432
msgid "capturing iso speed"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
433
msgstr "tốc độ ISO khi chụp"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
434
435
msgid "The ISO speed used when capturing an image"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
436
msgstr "Tốc độ ISO sử dụng để chụp ảnh"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
437
438
msgid "capturing exposure program"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
439
msgstr "chương trình phơi sáng khi chụp"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
440
441
msgid "The exposure program used when capturing an image"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
442
msgstr "Chương trình phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
443
444
msgid "capturing exposure mode"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
445
msgstr "chế độ độ phơi sáng khi chụp"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
446
447
msgid "The exposure mode used when capturing an image"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
448
msgstr "Chế độ phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
449
450
msgid "capturing exposure compensation"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
451
msgstr "bù phơi sáng khi chụp"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
452
453
msgid "The exposure compensation used when capturing an image"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
454
msgstr "Bù phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
455
456
msgid "capturing scene capture type"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
457
msgstr "kiểu chụp phông nền khi chụp"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
458
459
msgid "The scene capture mode used when capturing an image"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
460
msgstr "Chế độ chụp phông nền được sử dụng khi chụp một ảnh"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
461
462
msgid "capturing gain adjustment"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
463
msgstr "điều chỉnh hệ số khuếch đại khi chụp"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
464
465
msgid "The overall gain adjustment applied on an image"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
466
msgstr "Điều chỉnh hệ số khuếch đại toàn bộ được áp dụng trên một ảnh"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
467
468
msgid "capturing white balance"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
469
msgstr "cân trắng trắng khi chụp"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
470
471
msgid "The white balance mode set when capturing an image"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
472
msgstr "Đặt chế độ cân bằng trắng khi chụp một ảnh"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
473
474
msgid "capturing contrast"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
475
msgstr "độ tương phản khi chụp"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
476
477
msgid "The direction of contrast processing applied when capturing an image"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
478
msgstr "Hướng xử lý tương phản được áp dụng khi chụp một ảnh"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
479
480
msgid "capturing saturation"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
481
msgstr "độ bão hòa khi chụp"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
482
483
msgid "The direction of saturation processing applied when capturing an image"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
484
msgstr "Hướng xử lý bão hòa được áp dụng khi chụp một ảnh"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
485
486
msgid "capturing sharpness"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
487
msgstr "độ sắc nét khi chụp"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
488
489
msgid "The direction of sharpness processing applied when capturing an image"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
490
msgstr "Hướng xử lý độ sắc nét được áp dụng khi chụp một ảnh"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
491
492
msgid "capturing flash fired"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
493
msgstr "chế độ đèn chớp khi chụp"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
494
495
msgid "If the flash fired while capturing an image"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
496
msgstr "Nều đèn chớp lóe lên trong không chụp một ảnh"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
497
498
msgid "capturing flash mode"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
499
msgstr "chế độ đèn chớp khi chụp"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
500
501
msgid "The selected flash mode while capturing an image"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
502
msgstr "Lựa chọn chế độ đèn chớp trong khi chụp một ảnh"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
503
504
msgid "capturing metering mode"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
505
msgstr "chế độ đo khi chụp"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
506
Jan 12, 2017
Jan 12, 2017
507
508
msgid ""
"The metering mode used while determining exposure for capturing an image"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
509
msgstr "Chế độ đo được sử dụng khi định đoạt độ phơi sáng khi chụp một ảnh"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
510
511
msgid "capturing source"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
512
msgstr "nguồn chụp"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
513
514
msgid "The source or type of device used for the capture"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
515
msgstr "Nguồn hay kiểu của thiết bị được sử dụng khi chụp"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
516
517
msgid "image horizontal ppi"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
518
msgstr "ppi (điểm ảnh mỗi inch) chiều ngang ảnh"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
519
520
msgid "Media (image/video) intended horizontal pixel density in ppi"
Jan 12, 2017
Jan 12, 2017
521
522
msgstr ""
"Mật độ điểm ảnh (pixel) theo chiều ngang cho media (ảnh/phim) tính bằng ppi"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
523
524
msgid "image vertical ppi"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
525
msgstr "ppi chiều dọc ảnh"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
526
527
msgid "Media (image/video) intended vertical pixel density in ppi"
Jan 12, 2017
Jan 12, 2017
528
529
msgstr ""
"Mật độ điểm ảnh (pixel) theo chiều dọc cho media (ảnh/phim) tính bằng ppi"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
530
531
msgid "ID3v2 frame"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
532
msgstr "Khung ID3v2"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
533
534
msgid "unparsed id3v2 tag frame"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
535
msgstr "khung thẻ id3v2 chưa phân tích"
Jul 11, 2013
Jul 11, 2013
536
Aug 28, 2013
Aug 28, 2013
537
msgid "musical-key"
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
538
msgstr "phím-âm-nhạc"
Aug 28, 2013
Aug 28, 2013
539
540
msgid "Initial key in which the sound starts"
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
541
542
msgstr "Khóa khởi tạo trong cái mà âm thanh khởi chạy"
Jul 19, 2014
Jul 19, 2014
543
544
545
msgid "Print version information and exit"
msgstr "In ra thông tin phiên bản và thoát"
Jan 12, 2017
Jan 12, 2017
546
547
548
549
550
551
msgid ""
"Don't exit after showing the initial device list, but wait for devices to "
"added/removed."
msgstr ""
"Không tồn tại sau khi hiển thị danh sách thiết bị khởi tạo, nhưng lại chờ "
"cho thiết bị thêm/xóa."
Jul 19, 2014
Jul 19, 2014
552
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
553
#, c-format
May 24, 2015
May 24, 2015
554
msgid "Volume: %.0f%%"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
555
msgstr "Âm lượng: %.0f%%"
May 24, 2015
May 24, 2015
556
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
557
msgid "Buffering..."
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
558
msgstr "Đang đệm…"
May 3, 2014
May 3, 2014
559
560
msgid "Clock lost, selecting a new one\n"
Jul 11, 2014
Jul 11, 2014
561
msgstr "Mất đồng hồ, chọn một cái mới\n"
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
562
May 24, 2015
May 24, 2015
563
msgid "Reached end of play list."
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
564
565
566
msgstr "Đã tìm đến cuối danh sách phát."
msgid "Paused"
Sep 18, 2015
Sep 18, 2015
567
msgstr "Đã tạm dừng"
May 24, 2015
May 24, 2015
568
569
#, c-format
Jun 7, 2015
Jun 7, 2015
570
msgid "Now playing %s\n"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
571
msgstr "Đang phát %s\n"
May 24, 2015
May 24, 2015
572
573
574
#, c-format
msgid "About to finish, preparing next title: %s"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
575
msgstr "Gần xong, đang chuẩn bị tiêu đề kế: %s"
May 24, 2015
May 24, 2015
576
577
578
#, c-format
msgid "Playback rate: %.2f"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
579
msgstr "Tốc độ phát lại: %.2f"
May 24, 2015
May 24, 2015
580
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
581
#, c-format
May 24, 2015
May 24, 2015
582
msgid "Could not change playback rate to %.2f"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
583
msgstr "Không thể đổi tốc độ phát lại thành %.2f"
May 24, 2015
May 24, 2015
584
585
msgid "space"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
586
msgstr "dấu cách"
May 24, 2015
May 24, 2015
587
588
msgid "pause/unpause"
Feb 19, 2016
Feb 19, 2016
589
msgstr "dừng/phát tiếp"
May 24, 2015
May 24, 2015
590
591
msgid "q or ESC"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
592
msgstr "q hay ESC"
May 24, 2015
May 24, 2015
593
594
msgid "quit"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
595
msgstr "thoát"
May 24, 2015
May 24, 2015
596
Mar 1, 2016
Mar 1, 2016
597
msgid "> or n"
Mar 15, 2016
Mar 15, 2016
598
msgstr "> hoặc n"
Mar 1, 2016
Mar 1, 2016
599
May 24, 2015
May 24, 2015
600
msgid "play next"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
601
msgstr "phát kế"
May 24, 2015
May 24, 2015
602
Mar 1, 2016
Mar 1, 2016
603
msgid "< or b"
Mar 15, 2016
Mar 15, 2016
604
msgstr "< hoặc b"
Mar 1, 2016
Mar 1, 2016
605
May 24, 2015
May 24, 2015
606
msgid "play previous"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
607
msgstr "phát kế trước"
May 24, 2015
May 24, 2015
608
609
msgid "seek forward"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
610
msgstr "di chuyển tiếp"
May 24, 2015
May 24, 2015
611
612
msgid "seek backward"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
613
msgstr "di chuyển ngược"
May 24, 2015
May 24, 2015
614
615
msgid "volume up"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
616
msgstr "tăng âm lượng"
May 24, 2015
May 24, 2015
617
618
msgid "volume down"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
619
msgstr "giảm âm lượng"
May 24, 2015
May 24, 2015
620
621
msgid "increase playback rate"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
622
msgstr "tăng tốc độ phát lại"
May 24, 2015
May 24, 2015
623
624
msgid "decrease playback rate"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
625
msgstr "giảm tốc độ phát lại"
May 24, 2015
May 24, 2015
626
627
msgid "change playback direction"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
628
msgstr "thay đổi hướng phát lại"
May 24, 2015
May 24, 2015
629
630
msgid "enable/disable trick modes"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
631
msgstr "bật/tắt chế độ thủ thuật"
May 24, 2015
May 24, 2015
632
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
633
msgid "change audio track"
Sep 18, 2015
Sep 18, 2015
634
msgstr "đổi rãnh âm thanh"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
635
636
msgid "change video track"
Sep 18, 2015
Sep 18, 2015
637
msgstr "đổi rãnh phim"
May 24, 2015
May 24, 2015
638
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
639
msgid "change subtitle track"
Sep 18, 2015
Sep 18, 2015
640
msgstr "đổi phụ đề rãnh"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
641
Dec 24, 2015
Dec 24, 2015
642
msgid "seek to beginning"
Feb 19, 2016
Feb 19, 2016
643
msgstr "di chuyển vị trí đọc đến điểm đầu"
Dec 24, 2015
Dec 24, 2015
644
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
645
646
647
msgid "show keyboard shortcuts"
msgstr "hiện phím tắt"
May 24, 2015
May 24, 2015
648
msgid "Interactive mode - keyboard controls:"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
649
msgstr "Chế độ tương tác - điều khiển thông qua bàn phím:"
May 24, 2015
May 24, 2015
650
Feb 19, 2016
Feb 19, 2016
651
msgid "Output status information and property notifications"
Mar 1, 2016
Mar 1, 2016
652
msgstr "Thông tin trạng thái xuất và các thông báo thuộc tính"
Feb 19, 2016
Feb 19, 2016
653
654
msgid "Control playback behaviour setting playbin 'flags' property"
Mar 1, 2016
Mar 1, 2016
655
msgstr "Cài đặt ứng xử điều khiển phát lại phát thuộc tính “flags”"
Feb 19, 2016
Feb 19, 2016
656
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
657
msgid "Video sink to use (default is autovideosink)"
May 3, 2014
May 3, 2014
658
msgstr "Bộ chứa video được dùng (mặc định là autovideosink)"
Aug 28, 2013
Aug 28, 2013
659
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
660
msgid "Audio sink to use (default is autoaudiosink)"
May 3, 2014
May 3, 2014
661
msgstr "Bộ chứa âm thanh được dùng (mặc định là autoaudiosink)"
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
662
663
msgid "Enable gapless playback"
May 3, 2014
May 3, 2014
664
665
666
msgstr "Bật phát lại không khe"
msgid "Shuffle playlist"
Jul 11, 2014
Jul 11, 2014
667
msgstr "Xáo trộn danh sách phát"
May 3, 2014
May 3, 2014
668
May 24, 2015
May 24, 2015
669
msgid "Disable interactive control via the keyboard"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
670
msgstr "Tắt điều khiển tương tác thông qua bàn phím"
May 3, 2014
May 3, 2014
671
672
msgid "Volume"
Jul 11, 2014
Jul 11, 2014
673
msgstr "Âm lượng"
May 3, 2014
May 3, 2014
674
675
msgid "Playlist file containing input media files"
Jul 11, 2014
Jul 11, 2014
676
msgstr "Tập tin danh sách phát có chứa các tập tin đa phương tiện đầu vào"
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
677
May 24, 2015
May 24, 2015
678
msgid "Do not print any output (apart from errors)"
Feb 19, 2016
Feb 19, 2016
679
msgstr "Đừng in bất kỳ cái gì ra (ngoại trừ lỗi)"
May 24, 2015
May 24, 2015
680
Jan 17, 2019
Jan 17, 2019
681
682
683
684
685
686
msgid "Use playbin3 pipeline"
msgstr ""
msgid "(default varies depending on 'USE_PLAYBIN' env variable)"
msgstr ""
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
687
688
#, c-format
msgid "Usage: %s FILE1|URI1 [FILE2|URI2] [FILE3|URI3] ..."
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
689
msgstr "Cách dùng: %s TẬP-TIN1|URI1 [TẬP-TIN2|URI2] [TẬP-TIN3|URI3] …"
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
690
691
msgid "You must provide at least one filename or URI to play."
May 3, 2014
May 3, 2014
692
msgstr "Bạn phải cung cấp ít nhất là một tên tập tin hay URI để phát."
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
693
May 24, 2015
May 24, 2015
694
msgid "Press 'k' to see a list of keyboard shortcuts.\n"
Jun 24, 2015
Jun 24, 2015
695
msgstr "Nhấn phím “k” để xem toàn bộ phím tắt.\n"
May 24, 2015
May 24, 2015
696
Jan 17, 2019
Jan 17, 2019
697
698
699
700
701
702
#~ msgid "Could not create \"decodebin3\" element."
#~ msgstr "Không thể tạo phần tử “uridecodebin3”."
#~ msgid "Could not create \"urisourcebin\" element."
#~ msgstr "Không thể tạo phần tử “urisourcebin”."
Sep 1, 2016
Sep 1, 2016
703
704
705
#~ msgid "Internal data stream error."
#~ msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
May 24, 2015
May 24, 2015
706
707
708
#~ msgid "A %s plugin is required to play this stream, but not installed."
#~ msgstr "Cần phần bổ sung %s để phát luồng này nhưng chưa cài đặt."
Sep 19, 2013
Sep 19, 2013
709
710
711
#~ msgid "Uncompressed %s YUV %s"
#~ msgstr "%s YUV %s không nén"
May 13, 2012
May 13, 2012
712
#~ msgid "Master"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
713
#~ msgstr "Chính"
May 13, 2012
May 13, 2012
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
#~ msgid "Bass"
#~ msgstr "Trầm"
#~ msgid "Treble"
#~ msgstr "Cao"
#~ msgid "PCM"
#~ msgstr "PCM"
#~ msgid "Synth"
#~ msgstr "Tổng hợp"
#~ msgid "Line-in"
#~ msgstr "Dây-vào"
#~ msgid "CD"
#~ msgstr "CD"
#~ msgid "Microphone"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
734
#~ msgstr "Micrô"
May 13, 2012
May 13, 2012
735
736
737
738
739
740
741
742
#~ msgid "PC Speaker"
#~ msgstr "Loa PC"
#~ msgid "Playback"
#~ msgstr "Phát lại"
#~ msgid "Capture"
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
743
#~ msgstr "Chụp"
Sep 29, 2011
Sep 29, 2011
744
Jun 16, 2011
Jun 16, 2011
745
#~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
746
#~ msgstr "Không thể mở tập tin VFS “%s” để ghi: %s."
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
747
Jun 16, 2011
Jun 16, 2011
748
749
#~ msgid "No filename given"
#~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin"
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
750
Jun 16, 2011
Jun 16, 2011
751
#~ msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
752
#~ msgstr "Không thể đóng tập tin VFS “%s”."
Aug 3, 2007
Aug 3, 2007
753
Jun 16, 2011
Jun 16, 2011
754
#~ msgid "Error while writing to file \"%s\"."
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
755
#~ msgstr "Lỗi khi ghi vào tập tin “%s”."
Jun 16, 2011
Jun 16, 2011
756
757
#~ msgid "Invalid subtitle URI \"%s\", subtitles disabled."
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
758
#~ msgstr "URI phụ đề không hợp lệ “%s” nên tắt khả năng phụ đề."
Jun 16, 2011
Jun 16, 2011
759
760
761
762
#~ msgid "RTSP streams cannot be played yet."
#~ msgstr "Chưa có khả năng phát luồng RTSP."
Jan 12, 2017
Jan 12, 2017
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
#~ msgid ""
#~ "Only a subtitle stream was detected. Either you are loading a subtitle "
#~ "file or some other type of text file, or the media file was not "
#~ "recognized."
#~ msgstr ""
#~ "Chỉ phát hiện luồng phụ đề. Hoặc bạn đang nạp tập tin phụ đề hay tập tin "
#~ "văn bản kiểu khác, hoặc không nhận diện tập tin nhạc/ảnh."
#~ msgid ""
#~ "You do not have a decoder installed to handle this file. You might need "
#~ "to install the necessary plugins."
#~ msgstr ""
#~ "Chưa cài đặt bộ giải mã có khả năng quản lý tập tin này. Có thể cần phải "
#~ "cài đặt các phần bổ sung thích hợp."
Jun 16, 2011
Jun 16, 2011
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
#~ msgid "This is not a media file"
#~ msgstr "Đây không phải tập tin nhạc/ảnh"
#~ msgid "A subtitle stream was detected, but no video stream."
#~ msgstr "Phát hiện luồng phụ đề, không có luồng ảnh động."
#~ msgid "Both autovideosink and xvimagesink elements are missing."
#~ msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử xvimagesink."
#~ msgid "Both autoaudiosink and alsasink elements are missing."
#~ msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử alsasink."
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
#~ msgid "Error while sending gdp header data to \"%s:%d\"."
#~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu phần đầu GDP cho “%s:%d”."
#~ msgid "Error while sending gdp payload data to \"%s:%d\"."
#~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu trọng tải GDP cho “%s:%d”."
#~ msgid "Connection to %s:%d refused."
#~ msgstr "Kết nối tới “%s:%d” bị từ chối."
#~ msgid "Uncompressed planar YVU 4:2:0"
#~ msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
#~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:0"
#~ msgstr "YUV 4:1:0 đóng gói không nén"
#~ msgid "Uncompressed packed YVU 4:1:0"
#~ msgstr "YVU 4:1:0 đóng gói không nén"
#~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:1"
#~ msgstr "YUV 4:1:1 đóng gói không nén"
#~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:4:4"
#~ msgstr "YUV 4:4:4 đóng gói không nén"
#~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:2"
#~ msgstr "YUV 4:2:2 phẳng không nén"
#~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:1:1"
#~ msgstr "YUV 4:1:1 phẳng không nén"
#~ msgid "Uncompressed black and white Y-plane"
#~ msgstr "Mặt phẳng Y đen trắng không nén"
#~ msgid "Raw PCM audio"
#~ msgstr "Âm thanh PCM thô"
#~ msgid "Raw %d-bit floating-point audio"
#~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động %d-bit thô"
#~ msgid "Raw floating-point audio"
#~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động thô"
Jun 16, 2011
Jun 16, 2011
832
833
834
835
#~ msgid "No device specified."
#~ msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
#~ msgid "Device \"%s\" does not exist."
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
836
#~ msgstr "Không có thiết bị “%s”."
Jun 16, 2011
Jun 16, 2011
837
838
#~ msgid "Device \"%s\" is already being used."
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
839
#~ msgstr "Thiết bị “%s” đang được dùng."
Jun 16, 2011
Jun 16, 2011
840
841
#~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
Jul 29, 2013
Jul 29, 2013
842
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị “%s” để đọc và ghi."